Toyota Wigo mới có giá bán từ 352 triệu đồng, cùng thiết kế mới mẻ và các trang thiết bị hiện đại. Mẫu xe này sẽ là đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với Hyundai Grand i10 và Kia Morning.
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ (hạng A) của hãng xe ô tô Toyota, Nhật Bản. Toyota Wigo còn có tên gọi khác là Toyota Agya, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2012.
Tại Việt Nam, Wigo được giới thiệu từ ngày 25/9/2018. Ngày 16/07/2020, bản nâng cấp mới nhất của Toyota Wigo đã chính thức ra mắt thị trường Việt, với nhiều thay đổi nổi trội như: thiết kế thể thao hơn, không gian nội thất rộng rãi.
Bảng giá xe Toyota Wigo lăn bánh mới nhất 2023
Toyota Wigo được phân phối về Việt Nam dưới dạng nhập khẩu từ Indonesia. Xe có hai phiên bản MT và AT, có giá bán từ 352 triệu đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT | 352.000.000 VNĐ | 416.577.000 VNĐ | 409.537.000 VNĐ | 394.057.000 VNĐ | 390.537.000 VNĐ |
AT | 385.000.000 VNĐ | 453.537.000 VNĐ | 445.837.000 VNĐ | 430.687.000 VNĐ | 426.837.000 VNĐ |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Wigo lăn bánh chưa tính giảm giá, khuyến mãi nhưng đã bao gồm các chi phí sau:
- Lệ phí trước bạ tại TP.HCM (10%), Hà Nội (12%), các tỉnh thành (10%).
- Chi phí ra biển số tại TP.HCM và Hà Nội (20 triệu đồng), các tỉnh thành (1 triệu đồng).
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 đồng.
- Chi phí đường bộ: 1.560.000 đồng (cá nhân đứng tên) / 2.160.000 đồng (công ty đứng tên).
- Bảo hiểm dân sự: 480.000 đồng.
Màu xe Toyota Wigo: Cam (R71), Bạc (S28), Vàng (Y13), Xám (1G3), Trắng (W09), Đen (X13), Đỏ (R40).
Bảng so sánh chênh lệch giá giữa các dòng xe cùng phân khúc với Toyota Wigo:
Các dòng xe | Giá tham khảo | Chênh lệch với Toyota Wigo |
VinFast Fadil | Từ 382 triệu đồng | Chênh cao hơn 30 triệu đồng |
Hyundai Grand i10 (bản Hatchback) | Từ 330 triệu đồng | Thấp hơn 22 triệu đồng |
Kia Morning | Từ 304 triệu đồng | Thấp hơn 48 triệu đồng |
Honda Brio | Từ 418 triệu đồng | Chênh cao hơn 66 triệu đồng |
>>Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe ô tô Toyota Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Thông số | Toyota Wigo 5MT | Toyota Wigo 4AT |
Kích thước tổng thể bên ngoài | 3660 x 1600 x 1520 mm | |
Kích thước tổng thể bên trong | 1940 x 1365 x 1235 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2455 mm | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1410/1405 mm | |
Khoảng sáng gầm | 160 mm | |
Trọng lượng không tải | 870 kg | 890 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1290 kg | |
Động cơ - vận hành | ||
Động cơ | 3NR-VE (1.2L), 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Dung tích xi-lanh | 1197 cc | |
Công suất cực đại | 87 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút | |
Mô-men xoắn cực đại | 108 Nm tại vòng tua 4200 vòng/phút | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước FWD | |
Trợ lực tay lái | Điện | |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson/ Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | |
Vành & lốp xe | Vành thép, thông số lốp 175/65R14 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 lít | |
Tiêu thụ nhiên liệu | ||
Đường kết hợp | 5,16 (L/100km) | 5,3 (L/100km) |
Trong đô thị | 6,8 (L/100km) | 6,87 (L/100km) |
Ngoài đô thị | 4,21 (L/100km) | 4,36 (L/100km) |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần/chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen phản xạ đa chiều | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | |
Nội thất | ||
Vô lăng | 3 chấu, bọc Urethane, có nút điều khiển âm thanh | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Cụm đồng hồ | Digital, đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
Màn hình hiển thị đa thông tin MID | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Tiện ích - giải trí | ||
Điều hoà | Chỉnh tay với chế độ Max Cool | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, 4 loa âm thanh | |
Kết nối | USB, Bluetooth | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện & chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái) | |
Trang bị an toàn | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Camera lùi | Có | |
Túi khí | 2 túi khí (người lái & hành khách phía trước) | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Ưu nhược điểm Toyota Wigo
Đi kèm với các ưu điểm nổi bật là một số nhược điểm nhỏ trên Toyota Wigo.
Ưu điểm:
- Thương hiệu Nhật, giá bán phải chăng
- Thiết kế ngoại thất mới trẻ trung và thể thao hơn
- Gầm xe cao nhất phân khúc
- Không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc
- Động cơ đủ dùng, có độ vọt ở dải tốc thấp
- Vận hành bền bỉ, êm ái, ổn định
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu mức tốt
- Chi phí bảo dưỡng bình dân
Nhược điểm:
- Phần tay nắm cửa kém hiện đại
- Thân vỏ hơi mỏng, cảm giác đóng/mở cửa chưa được chắc chắn
- Thiết kế nội thất không có nhiều cải tiến
- Trang bị nội thất vẫn cần được bổ sung thêm
Đánh giá Toyota Wigo
Toyota Wigo là mẫu xe Hatchback hạng A có vẻ ngoài trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, động cơ vận hành ổn định và bền bỉ, đủ sức phục vụ nhu cầu đi lại trong đô thị.
1. Ngoại thất Toyota Wigo
Với những thay đổi về thiết kế, mẫu xe Wigo mới sở hữu phong cách trẻ trung và thể thao hơn so với trước.
Đầu xe:
Phần đầu xe Toyota Wigo toát lên vẻ khoẻ khoắn, cá tính. Các đường nét thiết kế dứt khoát phần đầu xe mang đến cảm giác trẻ trung và mạnh mẽ hơn.
Xe sở hữu mặt ca lăng cỡ lớn dạng hình thang sơn đen toàn bộ, với nhiều đường nét sắc cạnh và lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng lưới. Phần khung lưới tản nhiệt được thiết kế gãy gọn, mạnh mẽ. Tạo hình lưới bên trong cũng được đổi mới với hoạ tiết tổ ong hiện đại và bắt mắt hơn thay vì các thanh ngang như trước kia.
Ở phiên bản này, phần logo phía đầu xe Wigo kết nối liền mạch cụm đèn chính được chuốt mỏng và chuyển sang mạ Crom tối màu trông “ngầu” hơn.
Đèn pha và cản trước đều được điều chỉnh theo hướng sắc nét về thiết kế. Cụm đèn trước Toyota Wigo vẫn sử dụng đèn Halogen và giữ nguyên kiểu 2 tầng. Hốc đèn sương mù 2 bên được thiết kế mới dạng tam giác 3D bắt mắt và hầm hố hơn.
Phần cản trước xe vẫn giữ nguyên tạo hình như cũ nhưng được dập mỏng, gọt lại gân guốc hơn trước.
Thân xe:
Trái ngược với phần đầu xe hầm hố, thân xe Wigo vẫn chưa được như kỳ vọng. Trên thân xe hầu như không có thay đổi gì so với phiên bản trước, vẫn là đường nét khá đơn điệu. Tay nắm cửa của xe được đánh giá là kém hiện đại khi vẫn sử dụng kiểu thiết kế hình chữ nhật cổ điển.
Điểm thay đổi đáng kể nhất phần thân xe đó là gương chiếu hậu của Toyota Wigo đã có thêm chức năng gập điện. Xe sử dụng bộ la-zăng kích thước 14 inch đa chấu có thiết kế dạng xoáy với lốp 175/65R14.
Đuôi xe:
Phần đuôi xe có thay đổi lớn nhất đó là cụm đèn hậu với đồ hoạ LED bên trong được đổi mới sắc nét và thu hút hơn. Các chi tiết khác hầu như vẫn được "kế thừa" từ phiên bản trước đó.
Đuôi xe Wigo với nhiều mảng ốp góc cạnh và dứt khoát. Cụm đèn hậu có đồ hoạ gồm 2 chữ “L” dạng LED. Cánh lướt gió trên cao có kích thước khá lớn với đường rãnh trung tâm, đi kèm là dải đèn báo phanh LED.
Ngoài ra, Toyota Wigo cũng được trang bị cánh gió ở phía sau, kết hợp với cản gầm khá nổi bật và hầm hố giúp diện mạo xe thêm vẻ thể thao.
2. Nội thất Toyota Wigo
Toyota Wigo sở hữu chiều dài cơ sở 2.450 mm, trong khi các đối thủ Kia Morning và VinFast Fadil chỉ có trục cơ sở đạt 2.385 mm. Có thể thấy những mẫu xe của Toyota luôn chiếm ưu thế về không gian nội thất rộng rãi.
Tuy nhiên, mẫu xe cỡ nhỏ này vẫn có nhiều nhược điểm về thiết kế và trang bị nội thất. Các phiên bản trước Wigo thường bị đánh giá là lỗi thời về thiết kế nội thất và nghèo nàn về trang bị so với đối thủ.
Ở lần nâng cấp mới này, hãng cũng đã có một số thay đổi nhằm cải thiện thiết kế hơn và bổ sung thêm một số tính năng còn thiếu.
Vô lăng & đồng hồ:
Xe trang bị vô lăng 3 chấu bọc urethane, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, cảm giác cầm lái khá chắc tay. Đồng hồ trung tâm phía trước dạng analog, hiển thị thông số rõ ràng và dễ nhìn.
Ngoài ra, phần hộp số ở phiên bản số tự động, cần số Toyota Wigo là dạng cần số thẳng nên nếu lần đầu cầm lái, khách hàng nên chú ý để tránh vào nhầm số.
Ghế ngồi:
Hàng ghế phía trước xe chỉnh cơ, có khoảng trống để chân lớn. Hàng ghế phía sau người ngồi có thể mở rộng chân, không gian ngồi khá thoải mái, phù hợp với tầm vóc người Việt.
Hàng ghế thứ hai của Toyota Wigo cũng giống như i10 hay Morning, đều có 2 tựa đầu điều chỉnh được, có thể gập lưng ghế để mở rộng khoang hành lý và không tích hợp bệ tỳ tay. Một điểm trừ cho khoang nội thất chính là không có tuỳ chọn ghế da mà chỉ có ghế bọc nỉ. Xe cũng sử dụng chìa khóa dạng chìa giống Kia Morning.
Đánh giá tổng thể nội thất Wigo, phải thừa nhận rằng xét về yếu tố thẩm mỹ, thiết kế nội thất của xe khá đơn giản. So với mẫu xe “tiền thân” là chiếc Daihatsu Ayla 2012 thì Toyota Wigo chỉ được điều chỉnh lại một số chi tiết nhỏ. Chất liệu được sử dụng chủ yếu là nhựa.
Taplo:
Khu vực taplo xe Toyota Wigo không được đánh giá cao. Taplo xe chủ yếu sử dụng vật liệu nhựa cứng với các đường nét khá cơ bản, phần khớp nối khá thô.
Tuy nhiên, cụm điều khiển điều hoà của xe đã có sự đổi mới. Những núm xoay kiểu cổ điển được thay thế bằng dàn nút bấm đi kèm màn hình LCD hiện đại hơn. Phần cửa gió điều hoà hầu như không có thay đổi gì.
3. Hệ thống giải trí, tiện nghi
Nhìn chung là vừa đủ để phục vụ nhu cầu cơ bản hằng ngày như nghe nhạc, kết nối với điện thoại thông minh. Hệ thống giải trí gồm:
- Màn hình cảm ứng 7-inch
- Kết nối AUX/USB/Bluetooth/HDMI
- 4 loa và điều hòa chỉnh cơ
- Phiên bản số sàn sử dụng đầu CD/DVD
4. Động cơ và vận hành Toyota Wigo
Động cơ Wigo không đổi, xe vẫn sử dụng động cơ 1,2 lít 4 xi-lanh, cho công suất 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 107 Nm, tương đương thông số các đối thủ. Hộp số có hai tuỳ chọn, số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp.
Khả năng giảm xóc của Wigo không hề thua kém những đối thủ khi được trang bị hệ thống treo trước Macpherson, hệ thống treo sau phụ thuộc, dầm xoắn.
Mâm xe 14 inch, bộ lốp dày thông số 175/65R14, và khoảng gầm cao 160 mm giúp Toyota Wigo có thể “leo lề” khá dễ dàng. Bên cạnh đó, nhờ sử dụng tay lái trợ lực điện, cảm giác đánh lái trên Wigo trở nên rất nhẹ nhàng và linh hoạt.
5. Trang bị an toàn trên Toyota Wigo
Ở trang bị an toàn, xe có thêm camera lùi, tính năng hữu ích cho tài xế mới, đối tượng khách hàng chính của Wigo. Công nghệ phanh ngoài chống bó cứng ABS nay có thêm phân phối lực phanh điện tử EBD, vừa đủ cho một mẫu xe cỡ A. Bên cạnh đó, Wigo đạt được 4 sao an toàn của ASEAN NCAP.
Hệ thống an toàn trên Toyota Wigo 2021 gồm có:
- Chống bó cứng phanh
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- 2 túi khí
- Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
- Hệ thống báo động và mã hóa khóa động cơ
Nên mua phiên bản Toyota Wigo cũ nào? Giá xe Toyota Wigo cũ
Trong lần nâng cấp này, Toyota Wigo chỉ có 2 sự lựa chọn gồm phiên bản số sàn và số tự động. Hai phiên bản Wigo 5MT và 4AT chênh nhau 34 triệu đồng, nằm ở trang bị hộp số và tính năng kết nối điện thoại thông minh.
Theo khảo sát của PV, bản số sàn Toyota Wigo 5MT nhận được nhiều sự quan tâm của người khách hàng hơn. Một phần do 2 phiên bản không quá chênh lệch về trang bị, cùng khả năng tiết kiệm xăng nhỉnh hơn. Đồng thời nếu mua xe để kinh doanh chạy dịch vụ taxi hay Grab, muốn tiết kiệm cao thì Wigo số sàn rất đáng tham khảo.
Còn nếu mua xe phục vụ di chuyển cá nhân hay gia đình, muốn trải nghiệm sự mượt mà, dễ dàng điều khiển thì phiên bản Toyota Wigo số tự động 4 cấp sẽ phù hợp hơn.