Giải đấu
  • UEFA Nations League
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024/2025
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 2 2 0 0 2 6
2 Croatia 2 1 0 1 0 3
3 Ba Lan 2 1 0 1 0 3
4 Scotland 2 0 0 2 -2 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Ý 2 2 0 0 3 6
2 Pháp 2 1 0 1 0 3
3 Bỉ 2 1 0 1 0 3
4 Israel 2 0 0 2 -3 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Đức 2 1 1 0 5 4
2 Hà Lan 2 1 1 0 3 4
3 Bosnia & Herzegovina 2 0 1 1 -3 1
4 Hungary 2 0 1 1 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Đan Mạch 2 2 0 0 4 6
2 Tây Ban Nha 2 1 1 0 3 4
3 Serbia 2 0 1 1 -2 1
4 Thụy Sĩ 2 0 0 2 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Georgia 2 2 0 0 4 6
2 Albania 2 1 0 1 0 3
3 Cộng hòa Séc 2 1 0 1 -2 3
4 Ukraine 2 0 0 2 -2 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Hy Lạp 2 2 0 0 5 6
2 Anh 2 2 0 0 4 6
3 Ireland 2 0 0 2 -4 0
4 Phần Lan 2 0 0 2 -5 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Slovenia 2 1 1 0 3 4
2 Na Uy 2 1 1 0 1 4
3 Áo 2 0 1 1 -1 1
4 Kazakhstan 2 0 1 1 -3 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Thổ N. K. 2 1 1 0 2 4
2 Wales 2 1 1 0 1 4
3 Iceland 2 1 0 1 0 3
4 Montenegro 2 0 0 2 -3 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Thụy Điển 2 2 0 0 5 6
2 Slovakia 2 2 0 0 3 6
3 Azerbaijan 2 0 0 2 -4 0
4 Estonia 2 0 0 2 -4 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Romania 2 2 0 0 5 6
2 Kosovo 2 1 0 1 1 3
3 Đảo Síp 2 1 0 1 -3 3
4 Lithuania 2 0 0 2 -3 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Belarus 2 1 1 0 1 4
2 Bulgaria 2 1 1 0 1 4
3 Bắc Ireland 2 1 0 1 1 3
4 Luxembourg 2 0 0 2 -3 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Bắc Macedonia 2 1 1 0 2 4
2 Armenia 2 1 0 1 1 3
3 Latvia 2 1 0 1 -2 3
4 Quần đảo Faroe 2 0 1 1 -1 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 San Marino 1 1 0 0 1 3
2 Gibraltar 1 0 1 0 0 1
3 Liechtenstein 2 0 1 1 -1 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Moldova 1 1 0 0 2 3
2 Malta 2 1 0 1 -1 3
3 Andorra 1 0 0 1 -1 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.