Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
11 | 8 | 23:5 | 27 |
2
|
11 | 4 | 9:3 | 19 |
3
|
11 | 5 | 11:8 | 18 |
4
|
11 | 5 | 18:15 | 16 |
5
|
11 | 4 | 13:11 | 15 |
6
|
11 | 4 | 20:19 | 15 |
7
|
10 | 3 | 8:10 | 13 |
8
|
11 | 3 | 7:12 | 12 |
9
|
11 | 3 | 5:9 | 11 |
10
|
11 | 2 | 7:12 | 11 |
11
|
11 | 1 | 4:21 | 5 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - V.League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - V.League 1 (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.