Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 30:17 | 29 |
2
|
13 | 8 | 16:11 | 26 |
3
|
13 | 6 | 20:13 | 22 |
4
|
13 | 6 | 22:16 | 22 |
5
|
13 | 6 | 22:16 | 21 |
6
|
13 | 6 | 18:18 | 19 |
7
|
13 | 5 | 14:14 | 18 |
8
|
13 | 3 | 14:15 | 15 |
9
|
13 | 3 | 20:21 | 14 |
10
|
13 | 3 | 11:17 | 14 |
11
|
13 | 3 | 15:19 | 13 |
12
|
13 | 3 | 10:17 | 13 |
13
|
13 | 3 | 10:18 | 13 |
14
|
13 | 2 | 8:18 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.