-
Euro
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024
Bán kết
Wales *
4
Phần Lan
1
Ba Lan *
5
Estonia
1
Bosnia & Herzegovina
1
Ukraine *
2
Israel
1
Iceland *
4
Georgia *
2
Luxembourg
0
Hy Lạp *
5
Kazakhstan
0
Chung kết
Wales
0
Ba Lan *
1
Ukraine *
2
Iceland
1
Georgia *
1
Hy Lạp
0
Vòng 1/8
(B1)
(A3/D3/E3/F3)
29.06 23:00
?
?
(A1)
(C2)
29.06 23:00
?
?
(F1)
(A3/B3/C3)
29.06 23:00
?
?
(D2)
(E2)
29.06 23:00
?
?
(E1)
(A3/B3/C3/D3)
29.06 23:00
?
?
(D1)
(F2)
29.06 23:00
?
?
(C1)
(D3/E3/F3)
29.06 23:00
?
?
(A2)
(B2)
29.06 23:00
?
?
Tứ kết
?
?
?
?
?
?
?
?
Bán kết
?
?
?
?
Chung kết
?
?
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
2
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
2
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
2
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
4
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
5
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.