Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 18 | 44:20 | 58 |
2
|
26 | 17 | 46:22 | 54 |
3
|
27 | 15 | 53:24 | 52 |
4
|
27 | 15 | 39:30 | 50 |
5
|
26 | 14 | 48:22 | 48 |
6
|
26 | 10 | 36:23 | 40 |
7
|
26 | 11 | 46:47 | 37 |
8
|
26 | 10 | 39:49 | 32 |
9
|
26 | 7 | 32:32 | 31 |
10
|
26 | 8 | 40:46 | 30 |
11
|
27 | 8 | 29:43 | 30 |
12
|
27 | 6 | 40:39 | 29 |
13
|
26 | 9 | 27:43 | 29 |
14
|
27 | 5 | 32:53 | 25 |
15
|
26 | 5 | 22:38 | 24 |
16
|
26 | 2 | 16:58 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
- Druga NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.