Thứ bảy, 06/07/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Joao Amaral
tiền đạo
(Kocaelispor)
Tuổi:
32 (07.09.1991)
Kocaelispor
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Joao Amaral
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kocaelispor
1. Lig
33
4
6.9
7
1
0
22/23
Lech Poznan II
Division 2
3
2
-
-
0
0
22/23
Lech Poznan
Ekstraklasa
21
2
6.7
1
1
0
21/22
Lech Poznan II
Division 2
1
0
-
-
0
0
21/22
Lech Poznan
Ekstraklasa
32
14
7.5
8
2
0
20/21
Pacos Ferreira
Primeira Liga
29
1
6.8
2
2
0
19/20
Pacos Ferreira
Primeira Liga
19
1
6.8
4
4
0
19/20
Lech Poznan
Ekstraklasa
15
3
-
4
2
0
18/19
Lech Poznan
Ekstraklasa
24
8
-
2
3
0
17/18
Vitoria Setubal
Primeira Liga
33
9
6.8
1
2
0
16/17
Vitoria Setubal
Primeira Liga
33
5
7.0
2
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Kocaelispor
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Lech Poznan
Polish Cup
4
3
-
-
1
0
20/21
Pacos Ferreira
League Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Pacos Ferreira
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
19/20
Pacos Ferreira
Taça de Portugal
1
0
-
0
0
0
19/20
Lech Poznan
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
18/19
Lech Poznan
Polish Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Vitoria Setubal
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
17/18
Vitoria Setubal
League Cup
5
0
-
-
0
0
16/17
Vitoria Setubal
League Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
Vitoria Setubal
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Lech Poznan
Europa Conference League
11
2
6.7
1
0
0
22/23
Lech Poznan
Champions League
2
0
-
1
0
0
18/19
Lech Poznan
Europa League
3
1
-
2
0
0
Tin nổi bật
Hạ Bồ Đào Nha trên chấm luân lưu, Pháp vào bán kết Euro 2024
Hé lộ lý do Đức bị từ chối quả 11m dù bóng chạm tay Cucurella rõ ràng
Đỉnh cao thay người, Tây Ban Nha nghẹt thở đánh bại chủ nhà Đức
CHÍNH THỨC: Toni Kroos chính thức khép lại sự nghiệp thi đấu
Nhận định Bồ Đào Nha vs Pháp: Tái hiện chung kết