Cầu thủ
Rafal Kurzawa
tiền vệ (Pogon Szczecin)
Tuổi: 31 (29.01.1993)

Sự nghiệp và danh hiệu Rafal Kurzawa

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Ekstraklasa
26
1
7.0
1
6
0
22/23
Ekstraklasa
17
0
6.9
0
2
0
21/22
Ekstraklasa
22
1
7.1
2
3
0
20/21
Ekstraklasa
10
2
7.2
0
0
0
19/20
Superliga
12
2
7.6
4
4
0
18/19
Superliga
6
1
6.8
1
0
0
18/19
Ligue 1
11
1
6.7
0
0
0
17/18
Ekstraklasa
36
2
-
16
4
0
16/17
Division 1
33
4
-
-
6
0
15/16
Ekstraklasa
23
1
-
1
3
0
14/15
Ekstraklasa
12
0
-
0
0
0
13/14
Ekstraklasa
5
0
-
-
0
0
13/14
Division 1
5
1
-
-
3
0