![Gretna](https://m.thethao247.vn/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Gretna
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Gretna 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
14.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
10.11.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
04.11.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
05.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
24.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
04.11.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
16.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
24.01.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
14.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
10.11.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
16.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
05.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.05.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |