-
HSC '21
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
G.A. Eagles
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|
||
26.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
17.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
Etimesgut
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Bon Boys
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
KVV Quick 20
|
||
31.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
12.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Galanta
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
G.A. Eagles
|
||
26.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
17.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
Etimesgut
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Bon Boys
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
KVV Quick 20
|
||
31.05.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|