-
KF 2 Korriku
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Malisheva
|
||
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Biel
|
||
19.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Prishtina e Re
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
KF Llapi
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Ballkani
|
||
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
KF Llapi
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
Belupo U19
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Drenica
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Prishtina
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Flamurtari
|
||
01.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
US Ouagadougou
|
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
Hannover
|
||
27.02.2021 |
Chuyển nhượng
|
FC Besa
|
||
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Biel
|
||
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Drenica
|
||
01.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
US Ouagadougou
|
||
17.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Malisheva
|
||
19.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Prishtina e Re
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
KF Llapi
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Ballkani
|
||
30.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
KF Llapi
|
||
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
Belupo U19
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Prishtina
|
||
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
Flamurtari
|
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
Hannover
|