-
VV Scherpenzeel
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Roda 46
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
SteDoCo
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Sportlust
|
||
24.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
TEC
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
SteDoCo
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
TEC
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
30.06.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
TEC
|
||
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
DTS Ede
|
||
01.07.2021 |
Cho mượn
|
TEC
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
||
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
TEC
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Roda 46
|
||
24.08.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
TEC
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
SteDoCo
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
TEC
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
IJsselmeervogels
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
DTS Ede
|
||
01.07.2021 |
Cho mượn
|
TEC
|
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
GVVV
|
||
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
TEC
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
SteDoCo
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Sportlust
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|