Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 34:22 | 32 |
2
|
15 | 8 | 24:13 | 28 |
3
|
15 | 8 | 16:13 | 27 |
4
|
15 | 7 | 27:19 | 25 |
5
|
15 | 6 | 22:20 | 22 |
6
|
15 | 7 | 22:21 | 22 |
7
|
15 | 5 | 14:17 | 20 |
8
|
15 | 5 | 16:18 | 19 |
9
|
15 | 4 | 22:21 | 18 |
10
|
15 | 4 | 13:20 | 17 |
11
|
15 | 3 | 17:19 | 16 |
12
|
15 | 3 | 12:19 | 15 |
13
|
15 | 3 | 15:21 | 14 |
14
|
15 | 2 | 9:20 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.