-
Eredivisie
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
32 | 28 | 107:19 | 87 |
2
|
32 | 24 | 85:24 | 78 |
3
|
32 | 19 | 60:33 | 63 |
4
|
32 | 18 | 64:36 | 61 |
5
|
32 | 14 | 69:59 | 52 |
6
|
32 | 13 | 62:47 | 50 |
7
|
32 | 13 | 46:43 | 49 |
8
|
32 | 11 | 45:42 | 43 |
9
|
32 | 12 | 48:47 | 43 |
10
|
32 | 10 | 51:65 | 37 |
11
|
32 | 9 | 36:55 | 36 |
12
|
32 | 9 | 43:64 | 35 |
13
|
32 | 7 | 32:52 | 34 |
14
|
32 | 9 | 41:70 | 32 |
15
|
32 | 7 | 36:52 | 28 |
16
|
32 | 5 | 46:69 | 26 |
17
|
32 | 4 | 31:79 | 19 |
18
|
32 | 5 | 25:71 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Conference League - Play Offs: )
- Eredivisie (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Eerste Divisie
- Vitesse: -18 điểm (Quyết định của liên đoàn)