Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 17 | 57:23 | 55 |
2
|
22 | 15 | 56:28 | 49 |
3
|
23 | 12 | 42:28 | 41 |
4
|
20 | 12 | 46:26 | 39 |
5
|
23 | 11 | 37:31 | 38 |
6
|
23 | 8 | 45:35 | 35 |
7
|
22 | 8 | 34:42 | 30 |
8
|
23 | 7 | 45:45 | 28 |
9
|
22 | 7 | 33:40 | 27 |
10
|
22 | 7 | 30:42 | 23 |
11
|
22 | 5 | 34:44 | 21 |
12
|
23 | 6 | 30:49 | 21 |
13
|
21 | 3 | 25:48 | 14 |
14
|
22 | 1 | 16:49 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.