Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 24 | 61:25 | 78 |
2
|
34 | 22 | 65:28 | 71 |
3
|
34 | 19 | 47:23 | 62 |
4
|
34 | 14 | 58:43 | 51 |
5
|
34 | 12 | 47:37 | 50 |
6
|
34 | 10 | 39:43 | 42 |
7
|
34 | 10 | 32:48 | 38 |
8
|
34 | 9 | 34:52 | 38 |
9
|
34 | 9 | 41:62 | 33 |
10
|
34 | 1 | 16:79 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Prva NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.