Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Usti nad Orlici 26 21 60:17 67
2 Benatky n. Jiz. 26 20 51:23 61
3 Velke Hamry 26 18 58:32 58
4 Vysoke Myto 26 15 41:31 47
5 Turnov 26 13 48:30 43
6 Chrudim B 26 12 48:42 41
7 Benesov 26 12 46:44 37
8 Slavia HK 26 10 38:47 33
9 Trutnov 26 9 41:46 32
10 Kosmonosy 26 8 37:48 30
11 Dobrovice 26 7 26:39 29
12 Novy Bydzov 26 8 35:50 28
13 Hlinsko 26 7 30:42 26
14 Spoje Prague 26 6 30:42 25
15 Caslav 26 7 30:45 24
16 Letohrad 26 2 16:57 10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.