Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 19 | 74:15 | 59 |
2
|
22 | 18 | 73:16 | 57 |
3
|
22 | 13 | 65:33 | 42 |
4
|
22 | 12 | 53:29 | 41 |
5
|
22 | 11 | 48:34 | 36 |
6
|
22 | 9 | 32:31 | 32 |
7
|
22 | 9 | 36:56 | 32 |
8
|
23 | 7 | 51:62 | 26 |
9
|
22 | 7 | 43:58 | 26 |
10
|
22 | 7 | 39:43 | 25 |
11
|
22 | 7 | 38:53 | 24 |
12
|
23 | 5 | 38:69 | 18 |
13
|
22 | 2 | 28:66 | 13 |
14
|
22 | 1 | 29:82 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.