Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 29 | 83:22 | 93 |
2
|
35 | 23 | 72:43 | 76 |
3
|
36 | 23 | 75:45 | 75 |
4
|
36 | 23 | 67:39 | 73 |
5
|
36 | 17 | 58:37 | 62 |
6
|
35 | 14 | 46:41 | 55 |
7
|
35 | 14 | 48:37 | 54 |
8
|
36 | 14 | 60:60 | 51 |
9
|
35 | 13 | 37:39 | 48 |
10
|
36 | 10 | 41:51 | 43 |
11
|
36 | 11 | 34:45 | 42 |
12
|
36 | 10 | 47:50 | 41 |
13
|
36 | 11 | 40:54 | 41 |
14
|
36 | 8 | 29:44 | 38 |
15
|
36 | 9 | 42:54 | 37 |
16
|
35 | 10 | 30:44 | 37 |
17
|
36 | 7 | 29:41 | 36 |
18
|
36 | 6 | 25:49 | 32 |
19
|
36 | 4 | 37:70 | 21 |
20
|
35 | 2 | 35:70 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.