Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 40:25 | 38 |
2
|
17 | 9 | 20:17 | 30 |
3
|
17 | 8 | 29:19 | 29 |
4
|
17 | 8 | 26:18 | 28 |
5
|
17 | 6 | 28:23 | 24 |
6
|
17 | 6 | 22:22 | 23 |
7
|
17 | 7 | 23:24 | 23 |
8
|
17 | 5 | 21:20 | 22 |
9
|
17 | 6 | 18:20 | 22 |
10
|
17 | 5 | 14:19 | 21 |
11
|
17 | 5 | 15:21 | 20 |
12
|
17 | 5 | 15:21 | 20 |
13
|
17 | 3 | 16:23 | 15 |
14
|
17 | 2 | 12:27 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.