Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 17 | 67:15 | 53 |
2
|
20 | 16 | 62:15 | 51 |
3
|
20 | 11 | 57:31 | 36 |
4
|
20 | 10 | 45:28 | 35 |
5
|
20 | 10 | 46:33 | 33 |
6
|
20 | 8 | 30:28 | 29 |
7
|
20 | 8 | 33:50 | 29 |
8
|
21 | 7 | 48:51 | 26 |
9
|
20 | 7 | 37:36 | 25 |
10
|
20 | 7 | 42:54 | 25 |
11
|
20 | 5 | 33:53 | 18 |
12
|
21 | 5 | 38:63 | 18 |
13
|
20 | 2 | 26:63 | 12 |
14
|
20 | 1 | 28:72 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.