Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 FKM Nove Zamky 25 20 56:18 63
2 Gabcikovo 25 16 57:28 52
3 Crystal 26 15 58:33 47
4 Stankovce 25 12 47:37 42
5 Banik Prievidza 25 12 50:38 41
6 Boleraz 25 11 43:32 39
7 Z. Moravce-Vrable B 25 11 43:30 38
8 Imel 25 11 48:35 37
9 Pata 25 10 38:42 37
10 Gbely 25 9 31:41 33
11 Blava Jaslovske Bohunice 25 7 25:40 27
12 Hurbanovo 26 6 22:40 24
13 Levice 25 7 29:59 24
14 Trebatice 25 6 29:49 23
15 Trstice 25 6 26:48 20
16 FK TJ Lokomotiva Kozarovce 25 5 27:59 19
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.