Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 22 | 61:25 | 74 |
2
|
34 | 21 | 56:20 | 73 |
3
|
34 | 15 | 56:43 | 54 |
4
|
34 | 13 | 43:46 | 48 |
5
|
34 | 13 | 40:34 | 46 |
6
|
34 | 11 | 33:45 | 40 |
7
|
34 | 11 | 43:54 | 38 |
8
|
34 | 9 | 34:57 | 38 |
9
|
34 | 7 | 34:49 | 32 |
10
|
34 | 6 | 33:60 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva Crnogorska Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.