Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
35 | 26 | 95:35 | 82 |
2
|
35 | 16 | 51:39 | 56 |
3
|
35 | 15 | 32:22 | 55 |
4
|
35 | 16 | 49:40 | 55 |
5
|
35 | 14 | 36:38 | 54 |
6
|
35 | 12 | 52:53 | 45 |
7
|
35 | 11 | 50:59 | 42 |
8
|
35 | 9 | 39:66 | 35 |
9
|
35 | 9 | 29:48 | 35 |
10
|
35 | 7 | 30:63 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - I Liqa
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.