Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Petrin Plzen B 25 18 83:30 60
2 Vejprnice 25 18 57:21 60
3 Chotikov 25 16 42:28 50
4 Rapid Plzen 25 16 71:33 49
5 Holysov 25 13 62:42 46
6 Horni Briza 25 13 53:30 44
7 Sokol Radnice 25 9 48:50 34
8 Nyrsko 25 9 33:36 34
9 Nepomuk 25 9 41:43 32
10 Sokol Lhota 25 9 42:47 30
11 Myto 25 8 45:56 26
12 Kaznejov 25 6 46:52 25
13 Zruc 25 6 34:47 23
14 Plzen-Cernice 25 5 29:73 21
15 Kosutka Plzen 25 3 30:66 16
16 Stribro 25 2 31:93 10
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.