Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Opatija 28 19 46:20 61
2 Radnik Krizevci 28 18 48:25 57
3 Kustosija 28 16 54:24 55
4 Zdralovi 28 16 50:22 54
5 Karlovac 28 16 41:31 53
6 Jadran LP 29 11 39:26 44
7 Marsonia 28 11 49:52 37
8 Hrvace 28 11 42:55 35
9 Dugo Selo 29 8 34:35 34
10 Bjelovar 28 9 44:50 33
11 Dragovoljac 28 9 33:43 33
12 Grobnican 28 7 42:39 32
13 Trnje 28 9 28:45 30
14 Jadran Porec 28 6 35:53 28
15 Krk 28 5 23:41 24
16 Belisce 28 2 18:65 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva NL
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva NL (Thăng hạng: )
  • Druga NL (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Array Array