Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 28 | 81:18 | 89 |
2
|
34 | 21 | 64:39 | 70 |
3
|
34 | 18 | 47:26 | 65 |
4
|
34 | 17 | 49:27 | 63 |
5
|
34 | 17 | 61:41 | 59 |
6
|
33 | 17 | 61:37 | 57 |
7
|
34 | 17 | 43:35 | 55 |
8
|
33 | 14 | 50:37 | 50 |
9
|
34 | 13 | 52:43 | 50 |
10
|
34 | 11 | 31:31 | 46 |
11
|
34 | 11 | 36:44 | 44 |
12
|
34 | 10 | 38:40 | 42 |
13
|
34 | 8 | 31:49 | 36 |
14
|
34 | 7 | 36:59 | 32 |
15
|
34 | 7 | 31:45 | 31 |
16
|
34 | 7 | 43:63 | 31 |
17
|
34 | 8 | 26:50 | 31 |
18
|
34 | 4 | 32:51 | 29 |
19
|
34 | 6 | 40:70 | 26 |
20
|
34 | 2 | 26:73 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.