Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pogon Siedlce 32 15 52:42 55
2 Kotwica Kolobrzeg 32 15 58:42 53
3 KKS Kalisz 32 13 43:31 49
4 Hutnik Krakow 32 13 46:39 49
5 S. Wola 32 13 40:37 48
6 Chojniczanka 32 13 43:41 48
7 Polonia Bytom 32 12 51:47 47
8 Stezyca 32 12 45:41 47
9 LKS Lodz II 32 12 46:45 45
10 Zaglebie II 32 12 46:45 43
11 Wisla Pulawy 32 9 48:47 40
12 Olimpia Elblag 32 10 33:40 40
13 Lech Poznan II 32 10 34:46 39
14 GKS Jastrzebie 32 10 40:48 39
15 Skra 32 10 37:37 39
16 Ol. Grudziadz 32 9 33:40 37
17 Stomil Olsztyn 32 9 26:37 33
18 Sandecja Nowy S. 32 7 31:47 29
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.