Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
31 | 25 | 51:15 | 78 |
2
|
31 | 24 | 65:18 | 76 |
3
|
31 | 15 | 50:33 | 55 |
4
|
31 | 11 | 33:37 | 39 |
5
|
31 | 11 | 34:45 | 38 |
6
|
31 | 11 | 35:50 | 37 |
7
|
31 | 8 | 37:43 | 36 |
8
|
31 | 9 | 33:43 | 35 |
9
|
31 | 7 | 35:46 | 32 |
10
|
31 | 7 | 34:48 | 31 |
11
|
31 | 5 | 27:43 | 28 |
12
|
31 | 4 | 33:46 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - HNL
- Prva NL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Druga NL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.