Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 18 | 60:25 | 63 |
2
|
29 | 16 | 55:24 | 58 |
3
|
28 | 15 | 64:35 | 53 |
4
|
28 | 13 | 52:35 | 48 |
5
|
28 | 14 | 55:43 | 46 |
6
|
28 | 10 | 34:33 | 35 |
7
|
28 | 9 | 39:50 | 35 |
8
|
28 | 8 | 29:31 | 34 |
9
|
28 | 8 | 36:44 | 33 |
10
|
28 | 7 | 37:49 | 32 |
11
|
28 | 9 | 33:52 | 32 |
12
|
28 | 7 | 32:36 | 31 |
13
|
28 | 8 | 40:45 | 31 |
14
|
29 | 7 | 36:63 | 28 |
15
|
28 | 6 | 30:44 | 27 |
16
|
28 | 6 | 36:59 | 25 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Thai League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.