Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 27 | 79:18 | 86 |
2
|
34 | 21 | 64:39 | 70 |
3
|
34 | 18 | 47:26 | 65 |
4
|
33 | 17 | 48:26 | 62 |
5
|
33 | 17 | 59:39 | 58 |
6
|
34 | 17 | 43:35 | 55 |
7
|
32 | 16 | 59:37 | 54 |
8
|
33 | 13 | 50:41 | 49 |
9
|
32 | 13 | 45:36 | 47 |
10
|
33 | 11 | 31:29 | 46 |
11
|
34 | 11 | 36:44 | 44 |
12
|
33 | 9 | 35:40 | 39 |
13
|
34 | 8 | 31:49 | 36 |
14
|
33 | 7 | 36:56 | 32 |
15
|
33 | 8 | 26:48 | 31 |
16
|
34 | 7 | 31:45 | 31 |
17
|
34 | 7 | 43:63 | 31 |
18
|
33 | 4 | 31:50 | 28 |
19
|
33 | 6 | 39:65 | 26 |
20
|
34 | 2 | 26:73 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng Bảng: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.