Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 25 | 66:29 | 77 |
2
|
34 | 22 | 80:28 | 76 |
3
|
34 | 22 | 69:32 | 71 |
4
|
34 | 13 | 47:47 | 48 |
5
|
34 | 13 | 37:46 | 44 |
6
|
34 | 12 | 50:52 | 42 |
7
|
34 | 10 | 39:68 | 34 |
8
|
34 | 8 | 27:44 | 32 |
9
|
34 | 8 | 31:66 | 30 |
10
|
34 | 7 | 30:64 | 26 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Premier League (Nhóm Rớt hạng: )
- Rớt hạng - First League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.