-
National 2 - Bảng A
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
24 | 14 | 32:16 | 50 |
2
|
24 | 12 | 37:22 | 44 |
3
|
24 | 9 | 29:19 | 38 |
4
|
24 | 8 | 38:19 | 36 |
5
|
24 | 8 | 25:18 | 36 |
6
|
24 | 9 | 35:20 | 35 |
7
|
24 | 9 | 27:26 | 33 |
8
|
24 | 9 | 25:25 | 33 |
9
|
24 | 6 | 19:17 | 30 |
10
|
24 | 7 | 25:32 | 27 |
11
|
24 | 6 | 21:38 | 25 |
12
|
24 | 5 | 23:34 | 25 |
13
|
24 | 4 | 23:40 | 20 |
14
|
24 | 1 | 22:55 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.