-
Bà Rịa Vũng Tàu
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
22.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Long An
|
||
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
24.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
||
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
||
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Long An
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cần Thơ
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Công an Hà Nội FC
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Long An
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
30.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
JMG Academy
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PVF-CAND
|
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
24.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
||
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
||
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Long An
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cần Thơ
|
||
01.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
22.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Long An
|
||
01.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Công an Hà Nội FC
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Long An
|
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hồ Chí Minh
|