Câu lạc bộ

-
HAGL
-
Khu vực:
Chuyển nhượng HAGL 2023
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
06.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
03.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
22.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
03.11.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
||
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
22.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
06.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |