-
KaPa
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
23.05.2024 |
Cho mượn
|
NJS
|
||
02.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
23.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
08.03.2024 |
Cho mượn
|
SJK
|
||
03.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
TPS
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Poxyt
|
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
29.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
NJS
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PPJ
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Honka
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PK-35
|
||
26.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
HIFK
|
||
25.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mariehamn
|
||
02.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
23.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
08.03.2024 |
Cho mượn
|
SJK
|
||
03.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
KPV Kokkola
|
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Poxyt
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PPJ
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Honka
|
||
26.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PK-35
|
||
26.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
HIFK
|
||
25.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Mariehamn
|
||
23.05.2024 |
Cho mượn
|
NJS
|
||
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
TPS
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|
||
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|