-
Prat
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Terrassa
|
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atzeneta
|
||
09.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hviti
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ilicitano
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CE Europa
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Terrassa
|
||
03.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Arenteiro
|
||
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bergantinos
|
||
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CF Badalona
|
||
17.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Sant Andreu
|
||
14.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Arenteiro
|
||
09.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|
||
09.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cerdanyola
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ordino
|
||
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Atzeneta
|
||
09.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hviti
|
||
01.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ilicitano
|
||
03.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Arenteiro
|
||
01.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bergantinos
|
||
14.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Arenteiro
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Ordino
|
||
02.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Terrassa
|
||
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CE Europa
|
||
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
Terrassa
|
||
25.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
CF Badalona
|
||
17.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Sant Andreu
|
||
09.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Manresa
|