-
Challenge League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
33 | 20 | 65:22 | 70 |
2
|
33 | 20 | 61:35 | 67 |
3
|
33 | 13 | 61:46 | 47 |
4
|
33 | 10 | 48:42 | 44 |
5
|
33 | 12 | 47:49 | 43 |
6
|
33 | 10 | 40:48 | 40 |
7
|
33 | 9 | 41:48 | 38 |
8
|
33 | 10 | 34:45 | 38 |
9
|
33 | 8 | 34:47 | 37 |
10
|
33 | 6 | 26:75 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.