Quảng cáo

So sánh 3 phiên bản Toyota Corolla Cross 2023: Nên mua bản nào?

Thứ hai, 26/06/2023 11:30 AM (GMT+7)
A A+

Toyota Corolla Cross 2023 sở hữu ba phiên bản với những điểm khác nhau từ ngoại thất, nội thất cho tới khả năng vận hành và công nghệ an toàn.

Nghe nội dung bài viết

Vào tháng 8 năm 2020, Toyota đã ra mắt mẫu xe mới có tên là Toyota Corolla Cross. Đây là lần đầu tiên một mẫu xe hybrid được bán tại thị trường Việt Nam.

Trải qua khoảng thời gian gây dựng lòng tin của người tiêu dùng, Toyota Corolla Cross thực sự đã trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Toyota  tại Việt Nam. Vào năm 2022, Toyota Corolla Cross đã bán được 21.473 chiếc xe, nhiều hơn 3.062 chiếc so với năm 2021.

Điều này giúp nó dẫn đầu phân khúc xe gầm cao cỡ B, vượt qua các đối thủ đáng gờm như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V,... Ngoài ra, Corolla Cross còn đứng thứ 4 trong danh sách xe bán chạy nhất toàn thị trường. 

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295429
So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Chưa hết, bước sang tháng 5/2023, Toyota Corolla Cross vẫn duy trì phong độ khi là mẫu xe dẫn đầu của Toyota, tuy doanh số có sụt giảm so với cùng kỳ năm ngoái. 

Tại Việt Nam, Toyota Corolla Cross được bán ra với 3 phiên bản, bao gồm G, V và HEV. Trong đó, bản HEV sử dụng hệ truyền động hybrid, có giá bán cao nhất.

So sánh các phiên bản của Toyota Corolla Cross

1. So sánh giá bán các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Phiên bản 

Giá niêm yết

Giá lăn bánh ước tính tại Hà Nội 

Giá lăn bánh ước tính tại TP.HCM 

Corolla Cross 1.8 G

755

867,9

852,8

Corolla Cross 1.8 V

860

985,5

968,3

Corolla Cross 1.8 HEV 

955

1.091,9

1.072,8

(Đơn vị: triệu đồng)

Hiện tại, Toyota Corolla Cross 2023 có ba biến thể được đánh giá là sở hữu mức giá khá cao khi đặt cạnh các đối thủ trong phân khúc xe gầm cao cỡ B, bao gồm Kia Seltos (giá từ 649-769 triệu), Hyundai Creta (giá từ 640 đến 740 triệu) và Honda HR-V (giá từ 699 đến 871 triệu).

>> Xem thêm: Chi tiết Toyota Corolla Cross 2023 1.8HEV: Giá xe & Đánh giá

2. So sánh kích thước các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 có cùng các thông số kích thước. Đây cũng là những số đo ấn tượng nhất trong phân khúc SUV/crossover cỡ B.

Ngoài ra, có một điểm khác biệt giữa các phiên bản đó là biến thể động cơ hybrid (HEV) sở hữu trọng lượng tối đa 1.850 kg, nhỉnh hơn một chút so với trọng lượng của hai phiên bản còn lại (1.815 kg).

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295435
Toyota Corolla Cross có kích thước thuộc loại lớn nhất trong phân khúc

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.460  x 1.825 x 1.620

Chiều dài cơ sở (mm)

2.640

Khoảng sáng gầm xe (mm)

161

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5,2

Số chỗ ngồi

5

3. So sánh ngoại thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Phiên bản

1.8G

1.8V

1.8HEV

Cụm

đèn trước

Đèn chiếu gần

HALOGEN

LED

LED

Đèn chiếu xa

HALOGEN

LED

LED

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

LED

LED

Hệ thống điều khiển đèn tự động

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

LED

LED

LED

Đèn báo phanh trên cao

LED

LED

LED

Đèn sương mù

LED

LED

LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện

Chức năng gập điện

Tự động

Tự động

Tự động

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Không

Không

Có/With

Tích hợp đèn báo rẽ

Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Không

Gạt mưa

Trước

Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian

Gạt mưa tự động/Auto

Gạt mưa tự động/Auto

Sau

Gián đoạn/Liên tục

Gián đoạn/Liên tục

Gián đoạn/Liên tục

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Đuôi cá

Đuôi cá

Đuôi cá

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt trước

Sơn đen

Sơn kim loại

Sơn kim loại

Thanh đỡ giá nóc

Không

Mâm/lốp xe

Hợp kim 17”, 215/60R17

Hợp kim 18”, 225/50R18 

Mở cốp rảnh tay

Không

Về trang bị ngoại thất, biến thể 1.8G của Toyota Corolla Cross 2023 chỉ được trang bị đèn Halogen tiêu chuẩn, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn tích hợp đèn LED. Hơn nữa, chỉ có các biến thể 1.8V và 1.8HEV cung cấp các tính năng như gạt mưa tự động, giá nóc và chức năng tự động điều chỉnh gương chiếu hậu khi lùi.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295440
Bản V và HEV của Toyota Corolla Cross 2023 được trang bị hệ thống đèn dạng LED

Ngoài ra, Toyota Corolla Cross 2023 bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị mâm xe sơn bạc 17 inch trong khi hai biến thể còn lại trang bị mâm xe 5 chấu kép 18 inch. Sự lựa chọn thiết kế này tăng cường sự gắn kết thẩm mỹ tổng thể của chiếc xe.

Ở bản nâng cấp giữa vòng đời 2023, mẫu xe này cũng có thêm tính năng mở cốp rảnh tay trên hai phiên bản V và HEV.

4. So sánh nội thất các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Phiên bản

1.8G

1.8V

1.8HEV

Vô lăng

Kiểu dáng

3 chấu

3 chấu

3 chấu

Chất liệu

Da

Da

Da

Nút bấm điều khiển tích hợp

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Chống chói tự động

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ

Kỹ thuật số

Kỹ thuật số

Kỹ thuật số

Đèn báo hệ thống Hybrid

Không

Không

Đèn báo chế độ Eco

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Chức năng báo vị trí cần số

Màn hình hiển thị đa thông tin

4.2" TFT

4.2" TFT

7" TFT

Cửa sổ trời

Không

Chất liệu bọc ghế

Da

Da

Da

Ghế trước

Ghế lái

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Ghế hành khách trước

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Gập 60:40, ngả lưng ghế

Gập 60:40, ngả lưng ghế

Gập 60:40, ngả lưng ghế

Khi bước vào không gian nội thất của Toyota Corolla Cross 2023, người ta có thể quan sát thấy thiết kế được bố trí đơn giản và hợp lý, ngay cả ở bản G tiêu chuẩn. Các trang bị bên trong cabin thực tế không có nhiều khác biệt giữa ba phiên bản.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295441
Màn hình TFT 7 inch được trang bị trên Toyota Corolla Cross 2023 bản hybrid

Tất cả các biến thể đều sở hữu vô lăng bọc da, thiết kế ba chấu hiện đại, cùng với đó là ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng và ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295443
Toyota Corolla Cross 2023 có nội thất đơn giản, sắp xếp hợp lý

Điểm khác biệt giữa ba phiên bản là chỉ có duy nhất biến thể 1.8HEV được trang bị cụm đồng hồ tích hợp hệ thống đèn báo Hybrid cùng màn hình TFT 7 inch. Ngược lại, hai phiên bản G và V chỉ sở hữu đèn báo chế độ Eco và màn hình hiển thị thông tin kích thước 4,2 inch.

5. So sánh tiện nghi các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Phiên bản

1.8G

1.8V

1.8HEV

Hệ thống giải trí trung tâm

Màn hình

Cảm ứng 9"

Cảm ứng 9"

Cảm ứng 9"

Số loa

666

Cổng kết nối AUX

Cổng kết nối USB

Kết nối Bluetooth

Điều khiển giọng nói

Kết nối wifi

Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Kết nối điện thoại thông minh

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Apple CarPlay/Android Auto

Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm

Hệ thống điều hòa

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Cửa gió sau

Cửa sổ trời

Không 

Có 

Dung tích khoang hành lý

440L

440L

440L

Các tiện nghi trên cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 không có nhiều khác biệt. Điểm khác biệt duy nhất đó là cửa sổ trời xuất hiện trên hai phiên bản V và HEV, trong khi không có trên bản G.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295444
Cửa số trời là trang bị không có trên Toyota Corolla Cross bản tiêu chuẩn

Thực tế, trước đây, Toyota Corolla Cross 1.8G chỉ được trang bị màn hình trung tâm 7 inch. Tuy nhiên, ở bản nâng cấp 2023, phiên bản này cũng đã được nâng cấp lên màn hình 9 inch giống hai bản còn lại.

Cũng trong lần nâng cấp này, xe cũng được cải tiến công nghệ kết nối Apple CarPlay và Android Auto từ có dây lên không dây, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

6. So sánh khả năng vận hành các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Phiên bản

1.8G

1.8V

1.8HEV

Động cơ

Loại động cơ

2ZR-FE

2ZR-FE

2ZR-FXE

Số xy-lanh

444

Bố trí xy-lanh

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cc)

1.798

1.798

1.798

Tỉ số nén

10

10

13

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Phun xăng điện tử

Phun xăng điện tử

Loại nhiên liệu

Xăng

Xăng

Xăng

Công suất tối đa

(mã lực)

138

138

97

Mô-men xoắn tối đa (Nm)

172

172

142

Mô-tơ điện

Công suất tối đa (mã lực)

Không

Không

71

Mô men xoắn tối đa (Nm)

Không

Không

163

Chế độ lái

Không

Không

Sport/EV/Eco

Loại dẫn động

FWD

FWD

FWD

Hộp số

CVT

CVT

CVT

Hệ thống treo trước - sau

MacPherson và thanh cân bằng - Thanh xoắn và thanh cân bằng dạng bán phụ thuộc

Về khả năng vận hành, hai phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 1.8G và 1.8V, được trang bị động cơ xăng 2ZR-FE 1.8L hút khí tự nhiên. Động cơ này tạo ra công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295447
Động cơ của Toyota Corolla Cross 2023

Trong khi đó, biến thể 1.8HEV sử dụng hệ truyền động hybrid bao gồm động cơ xăng 2ZR-FXE 1.8L tạo ra công suất 97 mã lực và mô-men xoắn cực đại 142Nm, kết hợp với một mô-tơ điện tạo ra công suất 72 mã lực và mô-men xoắn cực đại 1.8HV. 163Nm.

Cả ba phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 đều được trang bị hệ dẫn động cầu trước và hộp số tự động vô cực. Đáng chú ý, chỉ riêng biến thể 1.8HEV cung cấp nhiều chế độ lái, bao gồm Sport (thể thao), EV (xe điện) và Eco.

7. So sánh trang bị và tính năng an toàn các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023

Trang bị

1.8G

1.8V

1.8HEV

Hệ thống điều khiển hành trình

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống an toàn Toyota TSS

Toyota Safety Sense

Không

Không

Thế hệ 2

Cảnh báo tiền va chạm

Không

Cảnh báo chệch làn đường (LDA)

Không

Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)

Không

Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Không

Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)

Không

Tính năng an toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)

Hệ thống kiểm soát lực kéo 

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Cảnh báo điểm mù 

Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Không

Camera lùi

Không

Không

Camera 360 độ

Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau

Góc trước

Góc sau

7 túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước

Túi khí bên hông phía trước

Túi khí rèm

Túi khí đầu gối người lái

Có 

Toyota Corolla Cross 2023 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp và 7 túi khí.

Những tính năng này là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản xe, đảm bảo an toàn tối ưu cho người lái và hành khách.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295451
Toyota Corolla Cross 2023 bản V và HEV có tính năng an toàn vượt trội hơn bản tiêu chuẩn

Ngoài ra, các biến thể 1.8V và 1.8HEV có các trang bị và tính năng an toàn bổ sung, bao gồm camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Đáng chú ý, hai phiên bản này được tích hợp thế hệ thứ hai của gói trang bị an toàn chủ động Toyota Safety Sense, bao gồm:

  • Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
  • Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
  • Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)

Nên mua Toyota Corolla Cross phiên bản nào?

Giá bán của các phiên bản chênh lệch nhau 100 - 200 triệu đồng nên sẽ có những trang bị khác nhau trên từng phiên bản. Tùy theo nhu cầu sử dụng xe và tình hình tài chính cá nhân mà khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp. 

Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8G là phiên bản có giá rẻ nhất, được trang bị những tiện ích cơ bản, đủ dùng, phù hợp cho những khách hàng có nhu cầu sử dụng nhu cầu di chuyển trong đô thị, không yêu cầu quá nhiều về mặt trải nghiệm.

Toyota Corolla Cross phiên bản 1.8V có thêm một số điểm nổi bật như đèn Full-LED, lazang 18 inch, màn hình cảm ứng 9 inch và đáng giá nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense, hướng đến những ai muốn có trải nghiệm cao cấp hơn.

Tuy nhiên, mức giá của bản này cũng cao hơn tới 105 triệu đồng.

Đối với biến thể hybrid, người dùng sẽ nhận được mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm gần một nửa, cùng với đó là giảm lượng khí thải ra môi trường. Đây là phiên bản đáng mua với những ai muốn trải nghiệm hệ truyền động hybrid.

So sánh các phiên bản Toyota Corolla Cross 2023 295457
Các phiên bản của Toyota Corolla Cross 2023 đều có ưu, nhược điểm riêng

Theo người dùng đánh giá, Toyoto Corolla Cross phiên bản 1.8G là đáng mua nhất với mức giá và hiệu năng ổn. Một số trang bị thiếu như đèn LED, màn hình cảm ứng... đều có thể nâng cấp hoặc thay thế.

So với mức chênh lệch 100 triệu để lên bản 1.8V thì khách hàng có thể tham khảo Mazda XC-5 ở phân khúc xe hạng C với trang bị và cảm giác lái được đánh giá là tốt hơn. 

Toyota Corolla Cross 2023 có thể nói là một chiếc ô tô đáng mua trong tầm giá nhờ thiết kế thẩm mỹ, không gian nội thất rộng rãi và tính năng toàn diện, với những thay đổi trên 3 phiên bản nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Hy vọng bài viết trên đây cung cấp cho độc giả sự hiểu biết toàn diện về các biến thể hiện có của Toyota Corolla Cross 2023.

Author Thethao247.vn Quốc Bình / Theo ArtTimes - Copy
Quảng cáo
Xem thêm