Cập nhật giá xe Mazda3 lăn bánh năm 2023. Đánh giá mới nhất nội ngoại thất, thông số kỹ thuật Mazda3 giúp độc giả có thông tin hữu ích trước khi mua xe.
1. Giới thiệu chung về Mazda3
Mazda3 là một trong những mẫu xe sedan hạng C đáng mua nhất, có tới 2 biến thể là sedan và hatchback. Hiện nay, Mazda3 đã bước sang thế hệ thứ 7, ra mắt Hà Nội từ tháng 11 năm 2019, để lại nhiều ấn tượng trong mắt khách hàng.
So với bản tiền nhiệm, All-New Mazda3 mới có mức giá trải rộng hơn. Năm 2019, giá xe dao động từ 669 đến 758 triệu đồng tùy theo từng phiên bản và biến thể. Hiện nay, giá xe Mazda3 có giá niêm yết từ 669 đến 849 triệu đồng tùy từng phiên bản sedan và hatchback. Mức giá mới này thấp hơn từ 40-70 triệu đồng so với giá Mazda3 thời điểm tháng 7 năm ngoái.
2. Bảng giá xe Mazda3 các phiên bản
Điều mà nhiều người quan tâm nhất đó là giá lăn bánh thực tế của Mazda3 là bao nhiêu? Sau đây, chúng tôi sẽ giúp các bạn tính giá để sở hữu các phiên bản xe một cách chính xác nhất.
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mazda3 1.5 Deluxe | 579 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Luxury | 619 triệu đồng |
Mazda3 1.5 Premium | 729 triệu đồng |
Mazda3 Sport 1.5 Luxury | 649 triệu đồng |
Mazda3 Sprot 1.5 Premium | 709 triệu đồng |
>>Giá tất cả các mẫu xe Mazda tại: BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MAZDA<<
3 khoản phát sinh lớn nhất khách hàng phải chi trả trong giá xe Mazda3 lăn bánh là phí trước bạ 10% - 12% giá trị xe, tiền biển số từ 1 – 20 triệu đồng (tùy tỉnh - thành) và phí bảo hiểm vật chất 1,5% giá trị xe.
3. Bảng tính giá lăn bánh xe Mazda3
Địa điểm | Giá lăn bánh Mazda3 1.5 Deluxe |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 636.077.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 630.287.000VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 614.182.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 611.287.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh Mazda3 1.5 Luxury |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 678.477.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 672.287.000VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 656.382.000VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 653.287.000VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh Mazda3 Preminum |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 795.077.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 787.787.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 772.432.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 768.787.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh Mazda3 Sport 1.5 Luxury |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 710.277.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 703.787.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 688.032.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 684.787.000 VNĐ |
Địa điểm | Giá lăn bánh Mazda3 Sport 1.5 Preminum |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 773.877.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh | 766.787.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | 751.332.000 VNĐ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 747.787.000 VNĐ |
=>> Xem thêm: So sánh các phiên bản của Mazda3 - Nên mua phiên bản nào?
4. So sánh giá xe Mazda3 với các đối thủ cùng phân khúc
Giá xe | Mazda3 | Hyundai Elantra | Honda Civic | Toyota Altis | KIA K3 |
Giá phiên bản thấp nhất | 579 triệu | 599 triệu | 729 triệu | 719 triệu | 549 triệu |
Giá phiên bản cao nhất | 709 triệu | 799 triệu | 929 triệu | 860 triệu | 739 triệu |
So sánh với các đối thủ trong phân khúc với cùng trang bị động cơ và hộp số thì giá Mazda3 ở mức rẻ. Chưa kể với những trang bị được nâng cấp mới thì Mazda3 là một sự lựa chọn rất tốt trong tầm giá 600 triệu đồng.
>> Xem thêm:
- So sánh Mazda3 và Honda Civic - Nên mua xe nào?
- So sánh Mazda3 và Toyota Corolla Altis - Nên mua xe nào?
Phiên bản mới hay còn gọi là All-New Mazda3 có lối thiết kế khác hoàn toàn so với người tiền nhiệm với những thay đổi trong ngoại, nội thất và vận hành của xe.
Mẫu xe này có 6 màu sắc bao gồm trắng, đen, đỏ, nâu, xanh và xám xanh cho khách hàng lựa chọn.
Đặc biệt, All-New Mazda3 còn đạt giải “Thiết kế ô tô của năm 2021” - giải thưởng danh giá do hội đồng Giải thưởng ô tô thế giới (WCA) công bố tại Triển lãm ô tô Quốc tế New York.
>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật xe Mazda3 các phiên bản
5. Đánh giá ngoại thất xe Mazda3
Mazda3 sở hữu diện mạo đầy tinh tế và lịch lãm với ngôn ngữ thiết kế Kodo độc đáo. Đây là lối thiết kế đơn giản, mang lại sự thanh lịch và nét thể thao cho ngoại thất xe.
Kích thước tổng thể của xe phiên bản sedan là D x R x C đạt 4660 x 1795 x 1440mm, theo đó, chiều dài đã được tăng lên 200mm trong khi chiều cao giảm 25mm.
Trong khi bản Mazda3 hatchback chỉ có thay đổi về chiều cao - thấp hơn 30mm, (4460 x 1795 x 1435mm).
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt to bản có thiết kế dạng tổ ong được sơn màu đen bóng bẩy và sang trọng. Đây là điểm khác biệt rất dễ thấy bởi phiên bản trước có các thanh nan ngang. Chi tiết này được nhiều người đánh giá rất cao bởi nó giúp chiếc xe trở nên thu hút và quyến rũ hơn.
"Đôi mắt" của Mazda3 mang lại vẻ sắc xảo hơn với cụm đèn pha Full LED đa năng: bật tắt và cân bằng góc chiếu tự động, đảm bảo tầm quan sát tốt cho tài xế. Dải đèn LED được thiết kế vòng tròn khuyết độc đáo.
Đáng chú ý, hãng còn trang bị thêm 2 dải đèn LED định vị chữ L ngược, giúp gia tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả chiếu sáng cho phiên bản mới.
Thân xe
Sau khi được gia tăng chiều dài, Mazda3 trở nên ấn tượng hơn khi nhìn trực diện thân xe. Trục B có màu sơn đen thay vì đen mờ như trước, toát lên vẻ sang trọng và cá tính hơn.
Bộ mâm xe 16-18 inch tùy thuộc vào từng biến thể, có thiết kế đa chất mang lại phong cách thể thao và mạnh mẽ. Gương chiếu hậu có thể chỉnh/ gập điện, chống chói tự động và được tích hợp báo rẽ.
Đuôi xe
Chi tiết nâng cấp giá trị nhất ở đuôi xe là ống xa kép mạ crom trên phiên bản sedan hay ống xả kép hình tròn trong ốp sơn đen trên biến thể hatchback.
Cụm đèn hậu có thiết kế tối giản hơn, cho cảm giác thanh mảnh và gọn gàng.
6. Đánh giá nội thất xe Mazda3
Mazda3 sở hữu không gian nội thất trang nhã và trẻ trung tương ứng với gam màu chủ đạo là màu trắng ở bản sedan và đỏ đen ở bản hatchback.
Xe được trang bị cửa sổ trời, góp phần giúp cabin trở nên thông thoáng. Cùng với đó, hầu như các chi tiết đều được bọc da, mang lại vẻ cao cấp cho khoang.
Khoang lái
Khoang lái là hiện thân của những chi tiết công nghệ thông qua cách bố trí và sắp xếp. Ví dụ như màn hình giải trí lớn hơn, thiết kế bảng điều khiển nghiêng về bên trái giúp thao tác thuận tiện hơn.
Vô lăng được bọc da có thiết kế 3 chấu, tích hợp lẫy chuyển số phía sau mang đến trải nghiệm lái chân thật. Ghế lái có thể chỉnh điện, nhớ vị trí và được thiết kế ôm cơ thể mang lại cảm giác tốt cho người lái.
Khoang hành khách
Với chiều dài cơ sở được tăng lên, biến thể Mazda3 sedan sở hữu không gian để chân rộng rãi, trong khi bản hatchback hơi hạn chế về chi tiết này.
Trần xe vẫn đảm bảo độ thông thoáng dù chiều cao giảm đi. Ghế ngồi có phần lưng có thể ngả, gia tăng sự thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi xa.
Khoang hành lý
Sức chứa đồ của xe đạt 360-450 lít tương ứng với bản hatchback và sedan. Nếu gập hàng ghế sau, con số này có thể tăng lên đáng kể.
Tiện ích
Xe được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập như phiên bản cũ, cùng với các cửa gió phía sau đem lại không gian thoáng mát cho xe.
Hệ thống thông tin giải trí được nâng cấp nhẹ với sự gia tăng kích thước của màn hình trung tâm lên 8.8 inch và có thêm 2 loa mới. Ngoài ra, Mazda3 còn có tiện nghi như đầu DVD, kết nối USB, Bluetooth, Aux, khởi động bằng nút bấm...
7. Khả năng vận hành, an toàn của Mazda3
Động cơ của xe được giữ nguyên, nhưng có thêm hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao mới, góp phần giúp xe vào cua chính xác. Xe cũng cho cảm giác êm ái cho người ngồi nhờ hiệu quả của hệ thống treo trước/sau dạng McPherson/ thanh xoắn thay vì liên kết đa điểm cùng với bộ lốp dày.
Về an toàn, ô tô Mazda3 gây ấn tượng bởi trang bị 7 túi khí có mặt trên mọi phiên bản, đây là chi tiết mà chưa có mẫu xe nào trong phân khúc làm được.
Xe được trang bị hệ thống an toàn i-Activesense từ người anh CX-8, mang đến những tính năng hiện đại như hỗ trợ giữ làn đường, phanh thông minh, cảnh báo điểm mù/ chệch làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang.
Ngoài ra, có thể kể đến các tính năng an toàn nổi bật khác của Mazda3 như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Kiểm soát lực kéo chống trượt
- Camera lùi
- Màn hình hiển thị HUD...
8. Động cơ xe Mazda3
Mazda3 sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L hoặc SkyActiv-G 2.0L, với công suất 110-153 mã lực và mô men xoắn 146-200Nm. Cùng với đó, xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Xe ô tô Mazda3 sở hữu những chi tiết nâng cấp mới rất đáng ghi nhận. Mặc dù có giá bán cao hơn nhiều so với phiên bản cũ, song đây vẫn là mẫu xe rất đáng sở hữu trong phân khúc.
>> Xem thêm: Ưu nhược điểm của Mazda3? Có nên mua Mazda3 thời điểm này?
Mua xe Mazda3 được ưu đãi gì?
Để gia tăng sức mạnh cạnh tranh trong phân khúc xe hạng C và có lợi thế giá bán trước đối thủ lớn như Honda Civic, hiện nay, hãng đang có mức ưu đãi hấp dẫn dành cho Mazda3.
Một số đại lý cũng sẽ áp dụng thêm mức giảm giá 20-30 triệu đồng cho khách hàng mua xe dịp này, tùy thuộc vào điều kiện kinh doanh của họ.
9. Trải nghiệm thực tế Mazda3
Mazda3 với khối động cơ 1.5L nạp khí tự nhiên, tuy sức mạnh không bằng các đối thủ nhưng mẫu xe này cho cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển thường ngày. Vô-lăng của xe cũng ho trải nghiệm lái chuẩn xác và khá thật tay.
Mazda3 mang đến trải nghiệm lái thuộc top đầu phân khúc, chất lượng nội thất và các tính năng trang bị đứng đầu, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu nhất. Tuy nhiên, mẫu xe này không được đánh giá cao về không gian hàng ghế phía sau.
10. Các câu hỏi thường gặp về Mazda3
Bình xăng xe Mazda3 bao nhiêu lít?
Bình xăng xe Mazda3 có dung tích 51 lít.
Mazda3 là xe hạng gì?
Mazda3 xe mẫu xe sedan phân khúc hạng C.
Mazda3 mấy chỗ?
Mazda3 là mẫu sedan 5 chỗ.
Mazda3 có mấy màu?
Mazda3 có 5 màu tùy từng phiên bản:
- Phiên bản 1.5 Deluxe, Luxury, Prenium: Đỏ, Trắng, Xám.
- Phiên bản 1.5 Sport: Đỏ, Trắng, Xám, Xanh
Mâm xe Mazda3 bao nhiêu inch?
Mâm xe Mazda3 có kích thước 18 inch cho phiên bản 1.5 Sport Prenium và 16 inch cho các phiên bản còn lại.
Lốp xe Mazda3 bơm mấy kg?
Với xe Mazda3, nhà sản xuất khuyến nghị bơm đêu 2,5 cân cho 4 bánh khi xe chở dưới 3 người, tương đương với 250kPA hay 36psi.
Còn nếu chở đủ tải thì áp suất tiêu chuẩn là 2,7 kg cho 2 bánh trước và 2,9 kg cho 2 bánh sau, tương đương 270kPA hay 39psi cho bánh trước và 290kPA/42psi cho bánh sau.